Có 1 kết quả:
放射性碎片 fàng shè xìng suì piàn ㄈㄤˋ ㄕㄜˋ ㄒㄧㄥˋ ㄙㄨㄟˋ ㄆㄧㄢˋ
fàng shè xìng suì piàn ㄈㄤˋ ㄕㄜˋ ㄒㄧㄥˋ ㄙㄨㄟˋ ㄆㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
radioactive debris
fàng shè xìng suì piàn ㄈㄤˋ ㄕㄜˋ ㄒㄧㄥˋ ㄙㄨㄟˋ ㄆㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh